Từ điển Tiếng Việt "hf" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hf" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hf

(High frequency): Sóng ngắn (từ 3.000 đến 30.000 Ki-lô-héc)

Nguồn: 63/2005/QĐ-BGTVT

Từ viết tắt tham khảo

HF là viết tắt của Hot Face, mang ý nghĩa là người nổi tiếng trên Facebook (có nhiều lượt theo dõi...), hệt như là Hot Boy hay Hot Girl. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hf Là Gì Tiếng Việt