"hí" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hí Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hí
hí- verb
- (of horse) to whinny; to neigh
hí
- đgt Nói ngựa kêu: Những con ngựa hí vang lừng (NgHTưởng).
nđg. Ngựa kêu. Ngựa hí vang lừng trận gió may (Th. Can).nd. Đùa cợt, vui đùa, chỉ chung các loại hình sân khấu. Diễn hí.Từ khóa » Hi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HI! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hi Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hi Là Gì, Nghĩa Của Từ Hi | Từ điển Anh - Việt
-
• Hi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chào, Anh, Bà | Glosbe
-
Hi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tiếng Anh Hi Là Gì? - Săn Nhanh
-
SAY HI Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
35 Cách Nói Hello Thú Vị Trong Tiếng Anh - .vn
-
Hi Tiếng Anh Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Tân Ngữ Là Gì? Các Hình Thức Tân Ngữ Trong Tiếng Anh Cần Biết - ACET
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC