"hí" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hí Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

  • verb
    • (of horse) to whinny; to neigh
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

- đgt Nói ngựa kêu: Những con ngựa hí vang lừng (NgHTưởng).

nđg. Ngựa kêu. Ngựa hí vang lừng trận gió may (Th. Can).nd. Đùa cợt, vui đùa, chỉ chung các loại hình sân khấu. Diễn hí.

Từ khóa » Hi Trong Tiếng Anh Là Gì