Hi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.i/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.i] |
Thán từ
[sửa]hi /ˈhɑɪ.i/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).
Tham khảo
[sửa]- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng K'Ho
[sửa]Đại từ
[sửa]hi
- chúng tôi. Đồng nghĩa: vol hi
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i/
Thán từ
[sửa]hi /i/
- Hì hì (tiếng cười).
- Hư hư (tiếng khóc).
Tham khảo
[sửa]- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hi˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hi˦˥]
Danh từ
[sửa]hi
- âm hộ (tục).
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng War-Jaintia
[sửa]Danh từ
[sửa]hi
- (Lamin) cá.
Tham khảo
[sửa]- Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.
Từ khóa » Hi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hi Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HI! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hi Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hi Là Gì, Nghĩa Của Từ Hi | Từ điển Anh - Việt
-
• Hi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chào, Anh, Bà | Glosbe
-
Hì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tiếng Anh Hi Là Gì? - Săn Nhanh
-
SAY HI Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
35 Cách Nói Hello Thú Vị Trong Tiếng Anh - .vn
-
Hi Tiếng Anh Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
"hí" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hí Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tân Ngữ Là Gì? Các Hình Thức Tân Ngữ Trong Tiếng Anh Cần Biết - ACET
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC