Chữ Hỷ tiếng Trung là gì? Chiết tự chữ Hỷ là 喜 / xǐ / và chữ song hỷ 囍 là hai chữ hỷ được ghép lại đọc phiên âm tiếng Hoa là 双喜 / shuāngxǐ /.
Xem chi tiết »
Cười. Tiếng cười vui vẻ sung sướng. Td: Tiếu hi hi 笑唏唏( cười hì hì ) — Tiếng kêu đau đớn. Tự hình ...
Xem chi tiết »
hi hí Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hi hí Tiếng Trung (có phát âm) là: 嘻嘻(笑声)。.
Xem chi tiết »
họ Hi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa họ Hi Tiếng Trung (có phát âm) là: 羲; 郗 《姓。》.
Xem chi tiết »
May mắn là điềm lành giúp mọi người vượt qua khó khăn một cách bình an, không có nhiều biến cố, rủi ro trong cuộc sống. Tên Hy (Hi) theo tiếng Trung và tiếng ...
Xem chi tiết »
Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ cung cấp một số họ, tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung. Hãy vào bài ...
Xem chi tiết »
Khang Hi tự điển (Hán văn giản thể: 康熙字典; Hán văn phồn thể: 康熙字典; ... Thập nhị địa chi, trong đó mỗi tập lại được chia ra 3 quyển Thượng, Trung, Hạ, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Quốc (giản thể: 中国话; phồn thể: 中國話; Hán-Việt: Trung Quốc ... nhà ngôn ngữ học coi là các ngôn ngữ riêng biệt trong cùng một họ ngôn ngữ, ...
Xem chi tiết »
喜悦, HỈ,HI DUYỆT, sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc ; 喜怒哀楽, HỈ,HI NỘ AI NHẠC,LẠC, các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng ...
Xem chi tiết »
Qua bài viết này, hi vọng tất cả các bạn sẽ biết họ tên của mình trong tiếng Trung là gì. Cách tra cả tên và họ : Nguyễn Thị Hoa Tìm tên tiếng Trung vần N, ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2017 · Tiếng Trung (hay tiếng Hoa), thực ra là tiếng Bắc Kinh hay tiếng Quan ... nhưng với những cái đã có sẵn trong tiếng Hán chỉ bằng cách đọc ...
Xem chi tiết »
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 喜怒哀樂. Trong đó 喜 (“hỷ”: mừng), 怒 (“nộ”: giận), 哀 (“ai”: buồn), 樂 (“lạc”: vui). ... Tiếng Trung Quốc: 喜怒哀樂.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2020 · Song nếu ai đó bảo họ phân tích sự khác biệt giữa những chữ viết trên câu đối chùa chiền, với văn bản hiện tại ở Bắc Kinh, thì họ không làm được ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Bản dịch của hi. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). (通常用作熟人間的問候語)嗨,喂, (美國)夏威夷州(寫地址時Hawaii的縮寫)… Xem thêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hi Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề hi trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu