→ hibernate, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Then the larva hibernates outside of the mine in a hibernaculum. ... Most of the animals in the village hibernate for the winter and will not be seen again until ...
Xem chi tiết »
Ngủ đông (động vật) · Nghỉ đông ở vùng ấm áp (người) · Không hoạt động, không làm gì, nằm lì ...
Xem chi tiết »
'hibernate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... Search Query: hibernate ... không hoạt động, không làm gì, nằm lì ...
Xem chi tiết »
hibernate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ... Bears must eat a lot of food before they hibernate in their caves.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ hibernate trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · The ability to hibernate is the most dramatic example of phenotypic plasticity displayed by mammals. Từ Cambridge English Corpus. Nevertheless, ...
Xem chi tiết »
Hibernate là gì: / ´haibəneit /, Nội động từ: ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không hoạt động, không làm gì, nằm lì, hình thái từ:...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hibernate - hibernate là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hibernate trong một câu và bản dịch của họ · The Hibernate architecture includes many objects persistent object session factory transaction ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hibernate bằng Tiếng Việt · 1. ngủ đông (động vật) · 2. nghỉ đông ở vùng ấm áp (người) · 3. không hoạt động, không làm gì, nằm lì ...
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - hibernated · - hibernates · - hibernating · - hibernation · - hibernian · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hibernate ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'hibernate' trong tiếng Việt. hibernate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hibernation trong một câu và bản dịch của họ ; disable hibernation ; hibernation period ; hibernation cycle ; hibernation file ; hibernation mode.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hibernate Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hibernate nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu