"hic" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hic Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Pháp Việt"hic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hic

hic
  • danh từ giống đực
    • (thân mật) điểm mấu chốt, cái nút (của một vấn đề)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hic

n. m.Mot emprunté d’un adverbe latin signifiant Ici et qui se dit familièrement du Noeud ou de la Principale difficulté d’une affaire. Voilà le hic. C’est là le hic.

Từ khóa » Từ Hic Có Nghĩa Là Gì