HIẾM KHI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hiếm-khi
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến hiếm khi thành Tiếng Anh là: seldom, hardly, rarely (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có hiếm khi chứa ít nhất 1.660 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Không may, chính phủ hiếm khi nào từ chối và cũng hiếm khi mua giá cao. Unfortunately, the government rarely ever does decline and even more rarely offers ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hiếm khi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
HIẾM KHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; rarely · hiếm khiít khirất hiếm ; seldom · hiếm khiít khithường ; rare · hiếmrare ; uncommon · hiếmphổ biếnlạ khi.
Xem chi tiết »
I hardly ever see the snake. Mọi người cũng ...
Xem chi tiết »
* Antibiotics are rarely needed for food poisoning . 31. Rất quan tâm đến sức khỏe nên anh ấy hiếm khi bị ốm. Being careful about his health, he seldom gets ...
Xem chi tiết »
Hiếm khi trong tiếng Anh là gì ; rarely. bỏ qua ; hiếm gặp ; hiếm khi nào ; hiếm khi nào đi ; hiếm khi ; hiếm ; là rất hiếm ; muốn ; rất hiếm khi ; rất hiếm ; sẽ ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2022 · Tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh ... biến khác nhau như always (luôn luôn), hiếm khi (rarely), bình thường (normally),…
Xem chi tiết »
always: luôn luôn · usually: thường xuyên · sometimes: thỉnh thoảng · never: không bao giờ · occasionally: thỉnh thoảng · rarely: hiếm khi · seldom: hiếm khi ...
Xem chi tiết »
Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng. ... occasionally: thỉnh thoảng; rarely: hiếm khi; seldom: hiếm khi; frequently: thường xuyên ...
Xem chi tiết »
These areas are seldom mentioned and rarely tested by archaeologists, but they merit attention. Từ Cambridge English Corpus. But the idea of an ageless self is ...
Xem chi tiết »
Linh always goes to work on time. (Linh luôn đi học đúng giờ.) He rarely plays chess. (Anh ấy hiếm khi chơi cờ.) The cat often sleeps on the roof ...
Xem chi tiết »
HIẾM KHI - Translation in English - bab.la · HIẾM KHI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · HIẾM KHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex ...
Xem chi tiết »
(Quái vật Nessie hiếm khi xuất hiện trên hồ Loch Ness.) 2. Spill the beans. Thành ngữ cổ này xuất phát từ một truyền thống có từ thời Hy Lạp cổ đại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Hiếm Khi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hiếm khi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu