Hiếm Khi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
seldom, hardly, rarely là các bản dịch hàng đầu của "hiếm khi" thành Tiếng Anh.
hiếm khi + Thêm bản dịch Thêm hiếm khiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
seldom
adverbTôi thường gọi điện thoại, hiếm khi viết thư.
I often call, but seldom write a letter.
GlosbeMT_RnD -
hardly
adverb interjectionTom hiếm khi phàn nàn về bất cứ thứ gì.
Tom hardly ever complains about anything.
glosbe-trav-c -
rarely
adverbKhông may, chính phủ hiếm khi nào từ chối và cũng hiếm khi mua giá cao.
Unfortunately, the government rarely ever does decline and even more rarely offers premium prices.
glosbe-trav-c
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hiếm khi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hiếm khi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Hiếm Khi Trong Tiếng Anh
-
HIẾM KHI - Translation In English
-
Hiếm Khi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
HIẾM KHI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HIẾM KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI HIẾM KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hiếm Khi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Hiếm Khi Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Tim
-
Trạng Từ Chỉ Tần Suất Phổ Biến Nên Biết Trong Tiếng Anh
-
Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Tiếng Anh - E
-
TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT - TFlat
-
Bản Dịch Của Seldom – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Tiếng Anh Thật Quá Đơn Giản - GOGA
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh Hiếm Khi
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Nhưng ít Người Biết - Wall Street English