Hiền Lành In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hiền lành" into English
gentle, facile, good-natured are the top translations of "hiền lành" into English.
hiền lành + Add translation Add hiền lànhVietnamese-English dictionary
-
gentle
adjectiveCô ấy quá yếu đuối và hiền lành và cô ấy rất quý em.
She's so frail and gentle, and she loves you so much.
GlosbeMT_RnD -
facile
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
good-natured
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Less frequent translations
- kind
- meek
- meekness
- mild
- milky
- nice
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hiền lành" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hiền lành" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hiền Lành Nhất Tiếng Anh Là Gì
-
Hiền Lành Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Hiền Lành«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HIỀN LÀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HIỀN LÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
HIỀN LÀNH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Hiền Lành Bằng Tiếng Anh
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì
-
Hiền Lành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì - Blog Chia Sẻ AZ
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
Tổng Hợp Các Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất