面白い (おもしろい): thú vị. · 熱心 (ねっしん): nhiệt tình. · 明るい (あかるい): tươi sáng, vui vẻ. · 優しい (やさしい): dễ tính, hiền lành, tốt bụng. SGV, Từ vựng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "hiền lành" trong tiếng Nhật · - con sư tử hiền lành:おとなしいライオン · - Chỉ con người mới có thể cứu giúp những động vật cỡ lớn hiền ...
Xem chi tiết »
hiền lành/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hiền lành/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề tính cách con người mà laodongxuatkhau.vn chia sẻ ... 大人しい おとなしい: hiền lành
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2020 · 1 Tính cách tiếng Nhật là gì? 2 Từ vựng tiếng ... Tính cách trong tiếng Nhật là 性格 seikau. ... 大人しい おとなしい : hiền lành, thụ động.
Xem chi tiết »
親しみ易い (shitashimi yasui): dễ gần, thân thiện. 大人しい (otonashii): hiền lành. 一途な (ichizuna): chung thuỷ.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2018 · ... tiếng Nhật Kosei học bài nào!! Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - Tính cách >>> 5 thành ng. ... 優しい - やさしい - Hiền lành, dịu dàng.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2017 · 素直(すなお): Hiền lành, ngoan ngoãn ... Hiền lành. Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chỉ tính cách con người và vóc dáng cơ thể.
Xem chi tiết »
Chúa Giê Su Ky Tô tự gọi Ngài là Người Chăn Hiền Lành. イエス・キリストはご自分をよいひつじかいとよばれました。 LDS.
Xem chi tiết »
優しい = yasashii = hiền lành. ☆ 面倒見がいい =giỏi quan tâm, chăm sóc. ☆ 温かい = atatakai= ấm áp. ☆ 思いやりのある = omoiyari no aru= chu đáo.
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · 時間にルーズ(じかんにルーズ): Hay trễ giờ; 謙虚(けんきょ): Khiêm nhường; 素直(すなお): Hiền lành, ngoan ngoãn; 融通(ゆうず): Linh ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách, phẩm chất của con người ... Các bạn thấy mình là người nhàm chán hay thú vị? ... Hiền lành, dịu dàng.
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2018 · ... ta đều có những tính cách khác nhau, các bạn có biết tính cách của mình trong tiếng Nhật được gọi là gì không. ... hiền lành/ quiet.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2022 · chuyển tên tiếng việt sang tiếng nhật. Tên trong tiếng Nhật của Sơn Tùng là gì? ... Jin, người hiền lành lịch sự, Sumalee, đóa hoa đẹp.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · 彼女の性格は優しいね。 kanojo no seikaku ha yasashii ne. Tính cách cô ấy hiền lành nhỉ. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ sự kiểm tra ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hiền Lành Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hiền lành tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu