Hiền Lành - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa hiền + lành.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̤n˨˩ la̤jŋ˨˩ | hiəŋ˧˧ lan˧˧ | hiəŋ˨˩ lan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˧˧ lajŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]hiền lành
- Tỏ ra rất hiền và tốt bụng, không hề có những hành động gây hại cho bất kì ai. Ăn ở hiền lành. Tính tình hiền lành.
Đồng nghĩa
[sửa]- hiền từ
Trái nghĩa
[sửa]- độc ác
Dịch
[sửa] Tỏ ra rất hiền và tốt bụng, không hề có những hành động gây hại cho bất kì ai
|
Tham khảo
[sửa]- Hiền lành, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Tiếng Anh Từ Hiền Lành Nghĩa Là Gì
-
Hiền Lành Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HIỀN LÀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Hiền Lành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HIỀN LÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hiền Lành Bằng Tiếng Anh
-
Hiền Lành«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HIỀN LÀNH - Translation In English
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Hiền Lành Tiếng Anh Là Gì - Blog Chia Sẻ AZ
-
Từ điển Tiếng Việt "hiền Lành" - Là Gì?
-
'hiền Lành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Trái Nghĩa Với Hiền Lành Là Gì? - Luật Hoàng Phi