Hiện Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hiện vật
item/object on display; exhibit
' yêu cầu quý khách không sờ vào hiện vật ' 'visitors are requested not to touch the objects on display'
bằng hiện vật in kind
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiện vật
* noun
things in nature
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiện vật
things in nature; in kind (payment)



Từ liên quan- hiện
- hiện ý
- hiện có
- hiện ra
- hiện còn
- hiện giờ
- hiện hóa
- hiện hồn
- hiện hữa
- hiện hữu
- hiện kim
- hiện lên
- hiện nay
- hiện thế
- hiện thể
- hiện tại
- hiện tốc
- hiện vật
- hiện đại
- hiện chức
- hiện diện
- hiện dịch
- hiện hành
- hiện hình
- hiện ngân
- hiện sinh
- hiện thân
- hiện thật
- hiện thời
- hiện thực
- hiện tiền
- hiện tình
- hiện điềm
- hiện ý
- hiện ngoài
- hiện trạng
- hiện tượng
- hiện trường
- hiện bây giờ
- hiện giờ đây
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện ra lù lù
- hiện ra lờ mờ
- hiện ra mờ mờ
- hiện thân của
- hiện thân mới
- hiện thực hơn
- hiện tượng từ
- hiện tượng ảo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Không Sờ Vào Hiện Vật Tiếng Anh
-
Phớt Lờ Biển Cấm, đoàn Du Khách Trung Quốc Vẫn Cố Tình Trèo Lên ...
-
Touching World - BẢO TÀNG "KHÔNG CẤM SỜ VÀO HIỆN VẬT"...
-
Top 11 Cấm Sờ Vào Hiện Vật Tiếng Anh 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hiện Vật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bảo Tàng Không “cấm Sờ Vào Hiện Vật” - Báo Yên Bái
-
Không Sờ Vào Hiện Vật - VnExpress
-
Hiện Vật Hiện Kim Tiếng Anh Là Gì
-
PHÁT HIỆN VẬT CẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Chết Cười” Với Những Tai Nạn Kiểu “cấm Sờ Vào Hiện Vật” | Báo Dân Trí
-
Hiện Vật Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Pháp: Triển Lãm ''được Sờ Vào Hiện Vật'' - Bảo Tàng Lịch Sử Quốc Gia