Hiện Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
hiện vật trong Tiếng Anh là gì?hiện vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện vật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiện vật

    item/object on display; exhibit

    ' yêu cầu quý khách không sờ vào hiện vật ' 'visitors are requested not to touch the objects on display'

    bằng hiện vật in kind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiện vật

    * noun

    things in nature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiện vật

    things in nature; in kind (payment)

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • hiện
  • hiện ý
  • hiện có
  • hiện ra
  • hiện còn
  • hiện giờ
  • hiện hóa
  • hiện hồn
  • hiện hữa
  • hiện hữu
  • hiện kim
  • hiện lên
  • hiện nay
  • hiện thế
  • hiện thể
  • hiện tại
  • hiện tốc
  • hiện vật
  • hiện đại
  • hiện chức
  • hiện diện
  • hiện dịch
  • hiện hành
  • hiện hình
  • hiện ngân
  • hiện sinh
  • hiện thân
  • hiện thật
  • hiện thời
  • hiện thực
  • hiện tiền
  • hiện tình
  • hiện điềm
  • hiện ‎‎‎ý
  • hiện ngoài
  • hiện trạng
  • hiện tượng
  • hiện trường
  • hiện bây giờ
  • hiện giờ đây
  • hiện đại hoá
  • hiện đại hóa
  • hiện ra lù lù
  • hiện ra lờ mờ
  • hiện ra mờ mờ
  • hiện thân của
  • hiện thân mới
  • hiện thực hơn
  • hiện tượng từ
  • hiện tượng ảo
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Không Sờ Vào Hiện Vật Tiếng Anh