"hiểu Biết" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hiểu Biết Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hiểu biết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hiểu biết

- đgt Biết được rõ ràng và đầy đủ: Phải hiểu biết lí luận cách mạng (HCM).

nđg. Thấu rõ, biết và có sự cảm thông. Tỏ ra hiểu biết. Thái độ hiểu biết lẫn nhau. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hiểu biết

hiểu biết
  • verb
    • to know

Từ khóa » Hiểu Biết ý Nghĩa Là Gì