Hiểu Biết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa hiểu + biết.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰w˧˩˧ ɓiət˧˥ | hiəw˧˩˨ ɓiə̰k˩˧ | hiəw˨˩˦ ɓiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəw˧˩ ɓiət˩˩ | hiə̰ʔw˧˩ ɓiə̰t˩˧ |
Động từ
[sửa]hiểu biết
- Biết được rõ ràng và đầy đủ. Phải hiểu biết lí luận cách mạng (Hồ Chí Minh)
Tham khảo
[sửa]- "hiểu biết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Hiểu Biết Wiktionary
-
Hiểu Biết - Wiktionary
-
Thảo Luận:Wiktionary – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kiến Thức – Wiktionary Tiếng Việt - Hero Dictionary
-
Prevod 'sự Thiếu Hiểu Biết' – Slovar Slovenščina-Vietnamščina | Glosbe
-
HIỂU BIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Dân VN Còn Thiếu Hiểu Biết Về Cách Giải Quyết ô Nhiễm Không ...
-
Look Up LTD Or Ltd In Wiktionary - Android Phiên Bản V5.5.9
-
Wiktionary:Thành Viên
-
Read – Wiktionary Tiếng Việt - Hi Tech Junior Team
-
Gà Mái Là ý Gì
-
Hoan Nghênh Welcome - Best Doctors
-
Chuyên – Wiktionary Tiếng Việt
-
Mọt Sách – Wiktionary Tiếng Việt - Tạp Chí Xuyên Việt