Hiểu Biết - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]hiểu (“to know”) + biết (“to know”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hiəw˧˩ ʔɓiət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [hiw˧˨ ʔɓiək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [hiw˨˩˦ ʔɓiək̚˦˥]
Verb
[edit]hiểu biết
- to fully understand; to know clearly; to be knowledgeable; to be learned
Noun
[edit]hiểu biết
- knowledge; understanding có hiểu biết sâu rộng về hàng hải ― to have deep knowledge about navigation
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Hiểu Biết Wiktionary
-
Hiểu Biết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thảo Luận:Wiktionary – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kiến Thức – Wiktionary Tiếng Việt - Hero Dictionary
-
Prevod 'sự Thiếu Hiểu Biết' – Slovar Slovenščina-Vietnamščina | Glosbe
-
HIỂU BIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Dân VN Còn Thiếu Hiểu Biết Về Cách Giải Quyết ô Nhiễm Không ...
-
Look Up LTD Or Ltd In Wiktionary - Android Phiên Bản V5.5.9
-
Wiktionary:Thành Viên
-
Read – Wiktionary Tiếng Việt - Hi Tech Junior Team
-
Gà Mái Là ý Gì
-
Hoan Nghênh Welcome - Best Doctors
-
Chuyên – Wiktionary Tiếng Việt
-
Mọt Sách – Wiktionary Tiếng Việt - Tạp Chí Xuyên Việt