High Commission Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ high commission là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

high commission

Phát âm

Xem phát âm high commission »

Ý nghĩa

* danh từ  cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác

Xem thêm high commission » Kết quả #2

high commissioner

Phát âm

Xem phát âm high commissioner »

Ý nghĩa

* danh từ  người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác

Xem thêm high commissioner » Kết quả #3

high /hai/

Phát âm

Xem phát âm high »

Ý nghĩa

tính từ

  caohigh mountain → núi caohigh flight → sự bay caohigh price → giá caohigh speed → tốc độ caohigh voice → giọng caoto have a high opinion of → đánh giá cao  cao giá, đắtcorn is high → lúa gạo đắt  lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trênhigh road → đường cáihigh crime → trọng tội, tội lớnHigh Court → toà án tối caohigh antiquity → thượng cổhigher mathematics → toán cao cấpthe higher classes → tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trênthe higher middle class → tiểu tư sản lớp trên  cao quý, cao thượng, cao cảhigh thoughts → tư tưởng cao cả  mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữhigh wind → gió mạnhhigh fever → sốt dữ dội, sốt caohigh words → lời nói nặng  sang trọng, xa hoahigh living → lối sống sang trọng xa hoahigh feeding → sự ăn uống sang trọng  kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịchhigh look → vẻ kiêu kỳhigh and mighty → vô cùng kiêu ngạo  vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảmin high spirits → vui vẻ phấn khới, phấn chấnhigh spirit → tinh thần dũng cảm  cực đoana high Tory → đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)  hơi có mùi (thối), hơi ôihigh game → thịt thú săn để đã có hơi có mùihigh meat → thịt hơi ôi  đúng giữa; đến lúchigh noon → đúng giữa trưahigh summer → đúng giữa mùa hạit's high time to go → đã đến lúc phải đi, không thì muộn  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà sayto mount (be on, get on, ride) the high horse  (xem) horsehigh and dry  bị mắc cạn (tàu thuỷ)  (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)on the high ropes  (xem) ropethe Most High  Thượng đếwith a high hand  (xem) hand* phó từ  cao, ở mức độ cao=to soar high in the sky → bay vút lên cao trong bầu trờito sing high → hát cao giọngprices run high → giá cả lên cao  lớnto plwy high → (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao  mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữthe wind blows high → gió thổi mạnhwords run high → lời lẽ trở nên giận dữ  sang trọng, xa hoato live high → sống sang trọng xa hoa

danh từ

  độ cao; điểm cao  quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)  nơi cao, trời caoon high → ở trên cao, ở trên trời@high  cao

Xem thêm high » Kết quả #4

commission /kə'miʃn/

Phát âm

Xem phát âm commission »

Ý nghĩa

danh từ

  lệnh, mệnh lệnh  nhiệm vụ, phận sựto be on the commission → đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)  sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thácin commission → được uỷ nhiệm  hội đồng uỷ bancommission of inquiry → hội đồng (uỷ ban) điều trato put an offices in commission → đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng  tiền hoa hồngsale on commission → sự bán hàng ăn tiền hoa hồng  sự phạm, sự can phạmthe commission of a crime → sự phạm tội  (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan  (hàng hải) sự trang bị vũ khíto be in commission → đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)to be out of commission → không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)

ngoại động từ

  uỷ nhiệm, uỷ thácto commission someone to do something → uỷ thác ai làm việc gì  (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu)  đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)@commission  (toán kinh tế) tiền hoa hồng

Xem thêm commission »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » High Commission Dịch Là Gì