Từ điển Anh Việt "high Commission" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"high commission" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

high commission

high commission
  • danh từ
    • cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác

Xem thêm: High Commission

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

high commission

Từ điển WordNet

    n.

  • an embassy of one British Commonwealth country to another; High Commission

Từ khóa » High Commission Dịch Là Gì