Ví dụ về sử dụng High fashion trong một câu và bản dịch của họ · American Realtime Gaming raised Football Frenzy and High Fashion games. · [...].
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ high fashion - high fashion là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
High Fashion - Roddy Ricch 「Lời bài hát」 - Dịch sang tiếng Việt - Mustard on the beat, ho! Shawty made that ass clap, she don't need no applause / Mustard ...
Xem chi tiết »
High fashion - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2021 · High fashion (thời trang cao cấp) là thuật ngữ thời trang tiếng Anh ... trao giải đều phải tạm ngưng để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "high fashion" · 1. In 1990, Busquets opened a high fashion boutique in Caracas, Venezuela called Cabus. · 2. She was reported as "the highest paid ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'fashion' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... ...consistently produces high quality work in a timely fashion. more_vert.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · In the pageant she made a memorable fashion statement by wearing a very revealing top and hotpants. Từ. Wikipedia.
Xem chi tiết »
Lời bài hát RuPaul - High Fashion Labels, lời dịch bài hát High Fashion Labels sang tiếng Việt. Nghe bài hát RuPaul - High Fashion Labels trực tuyến miễn ...
Xem chi tiết »
High fashion dịch sang tiếng Việt là thời trang cao cấp. Thuật ngữ này dùng để chỉ những món đồ đến từ các thương hiệu cao cấp hay được thiết kế bởi những ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2020 · High Fashion - Roddy Ricch 「Lời bài hát」 - Dịch sang tiếng Việ. Mustard on the beat, ho. Shawty made that ass clap, she don't need no ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Nó không hề sai, nhưng cũng chả phải đúng, high-fashion là một ... Dịch ra tiếng Việt, nó có nghĩa là: Gương mặt cho chiến dịch toàn cầu, ...
Xem chi tiết »
A person who creates or promotes high fashion, i.e. a fashion designer or fashion editor. +3 định nghĩa. Không có bản dịch. Thêm. Bản dịch đoán. Những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ High Fashion Dịch Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề high fashion dịch tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu