HIGH FASHION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HIGH FASHION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hai 'fæʃn]high fashion [hai 'fæʃn] thời trang caohigh fashionfashionable highhighly fashionablehigh fashion
Ví dụ về việc sử dụng High fashion trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
High fashion trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - alta moda
- Người pháp - haute-couture
- Người đan mạch - højeste mode
- Tiếng đức - haute couture
- Thụy điển - högsta mode
- Na uy - high fashion
- Hà lan - haute couture
- Hàn quốc - 높은 패션
- Tiếng nhật - ハイファッション
- Tiếng slovenian - visoke mode
- Ukraina - високої моди
- Người hy lạp - υψηλής μόδας
- Người hungary - nagy divat
- Người serbian - високе моде
- Tiếng slovak - vysokej módy
- Người ăn chay trường - висшата мода
- Tiếng hindi - उच्च फैशन
- Người ý - alta moda
- Tiếng croatia - visoke mode
- Tiếng nga - высокой моды
- Tiếng ả rập - الأزياء الراقية
- Tiếng do thái - אופנה גבוהה
- Tiếng rumani - high fashion
- Người trung quốc - 高级时装
- Tiếng mã lai - fesyen yang tinggi
- Thái - แฟชั่นชั้นสูง
- Đánh bóng - high fashion
- Bồ đào nha - alta moda
- Séc - vysokou módu
Từng chữ dịch
hightính từcaohighdanh từhighhighđộng từhọcfashionthời trangfashiondanh từfashioncáchmốt high exposurehigh fastnessTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt high fashion English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » High Fashion Dịch Tiếng Việt
-
High Fashion - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ High Fashion Là Gì
-
High Fashion - Roddy Ricch 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt
-
High Fashion: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
High Fashion / Haute Couture - Harper's Bazaar Vietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'high Fashion' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
FASHION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Fashion Statement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lời Bài Hát RuPaul - High Fashion Labels, Lời Dịch Bài Hát | Nghe ...
-
Fashionista Là Gì? Trở Thành Fashionista Có Khó Không?
-
High Fashion - Roddy Ricch 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việ
-
The Fashion World - NHỮNG VỊ TRÍ PHỔ BIẾN NHẤT ... - Facebook
-
Fashionista Bằng Tiếng Việt - Glosbe