High Jump Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
nhảy cao, Nhảy cao, môn nhảy cao là các bản dịch hàng đầu của "high jump" thành Tiếng Việt.
high jump noun ngữ pháp(uncountable) An athletics event where a competitor must jump over a bar placed gradually higher and higher. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm high jumpTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nhảy cao
Over at the high jump, Shockley of Godolphin.
Đằng kia ở chỗ nhảy cao là Shockley củaf Godolphin.
wiki -
Nhảy cao
track and field event
Over at the high jump, Shockley of Godolphin.
Đằng kia ở chỗ nhảy cao là Shockley củaf Godolphin.
wikidata -
môn nhảy cao
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " high jump " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "high jump"
Bản dịch "high jump" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » High Jump Là Gì
-
THE HIGH JUMP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Be For The High Jump Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "high Jump" - Là Gì?
-
High Jump Là Gì, Nghĩa Của Từ High Jump | Từ điển Anh - Việt
-
High Jump Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ High Jump Là Gì
-
High Jump - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'high Jump' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
HIGH JUMP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
High Jump Là Gì - Nghĩa Của Từ High Jump
-
High Jump Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
High Jump/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
High Jump Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict