High Jump Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.
Kết quả #1high jump
Phát âm
Xem phát âm high jump »Ý nghĩa
* danh từ <thể> môn nhảy cao
Xem thêm high jump » Kết quả #2high /hai/
Phát âm
Xem phát âm high »Ý nghĩa
tính từ
caohigh mountain → núi caohigh flight → sự bay caohigh price → giá caohigh speed → tốc độ caohigh voice → giọng caoto have a high opinion of → đánh giá cao cao giá, đắtcorn is high → lúa gạo đắt lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trênhigh road → đường cáihigh crime → trọng tội, tội lớnHigh Court → toà án tối caohigh antiquity → thượng cổhigher mathematics → toán cao cấpthe higher classes → tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trênthe higher middle class → tiểu tư sản lớp trên cao quý, cao thượng, cao cảhigh thoughts → tư tưởng cao cả mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữhigh wind → gió mạnhhigh fever → sốt dữ dội, sốt caohigh words → lời nói nặng sang trọng, xa hoahigh living → lối sống sang trọng xa hoahigh feeding → sự ăn uống sang trọng kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịchhigh look → vẻ kiêu kỳhigh and mighty → vô cùng kiêu ngạo vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảmin high spirits → vui vẻ phấn khới, phấn chấnhigh spirit → tinh thần dũng cảm cực đoana high Tory → đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) hơi có mùi (thối), hơi ôihigh game → thịt thú săn để đã có hơi có mùihigh meat → thịt hơi ôi đúng giữa; đến lúchigh noon → đúng giữa trưahigh summer → đúng giữa mùa hạit's high time to go → đã đến lúc phải đi, không thì muộn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà sayto mount (be on, get on, ride) the high horse (xem) horsehigh and dry bị mắc cạn (tàu thuỷ) (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)on the high ropes (xem) ropethe Most High Thượng đếwith a high hand (xem) hand* phó từ cao, ở mức độ cao=to soar high in the sky → bay vút lên cao trong bầu trờito sing high → hát cao giọngprices run high → giá cả lên cao lớnto plwy high → (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữthe wind blows high → gió thổi mạnhwords run high → lời lẽ trở nên giận dữ sang trọng, xa hoato live high → sống sang trọng xa hoadanh từ
độ cao; điểm cao quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) nơi cao, trời caoon high → ở trên cao, ở trên trời@high cao Xem thêm high » Kết quả #3jump /dʤʌmp/
Phát âm
Xem phát âm jump »Ý nghĩa
danh từ
sự nhảy, bước nhảylong (broad) jump → (thể dục,thể thao) nhảy xahigh jump → (thể dục,thể thao) nhảy caopole jump → (thể dục,thể thao) nhảy sàorunning jump → nhảy có chạy lấy đàstanding jump → nhảy không chạy lấy đà sự giật mình; cái giật mìnhto give someone the jumps → làm cho ai giật mình (the jumps) mê sảng rượu sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) vật chướng ngại phải nhảy qua nước cờ ăn quân (cờ đam) dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)to get (have) the jump on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơnon the jump (thông tục) hối hả bận rộnnội động từ
nhảy=to jump for joy → nhảy lên vì vui sướngto jump from one subject to another → nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia giật mình, giật nảy ngườimy heart jumps → tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...)to jump at an opportunity → chớp lấy cơ hộito jump at an offer → vội chấp nhận một đề nghịto jump at (to) a conclusion → vội đi tới một kết luận (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)ngoại động từ
nhảy quato jump a fence → nhảy qua hàng rào bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mấtto jump a chapter in a book → bỏ cách quãng mất một chương trong sách trật (bánh ra khỏi đường ray)to jump the rails → trật đường ray làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy quato jump the horse across the ditch → bắt con ngựa nhảy qua cái hàoto jump a child down → đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống làm giật mình, làm giật nảy người lên đào lật (khoai rán trong chão...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vàoto jump a train → nhảy lên xe lửa nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)to jump a queue → lấn chỗ khi xếp hàng nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếmto jump a mining claim → chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) khoan đá bằng choòng tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác chặt, ăn (quân cờ đam) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồnto jump off (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn côngto jump on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnhto jump together; to jump with phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhauto jump the gun (từ lóng) (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát bắt đầu (làm gì) trước lúc quy địnhto jump down somebody's throat chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói trả lời chặn họng ai, nói chặn họng aito jump someone into doing something lừa phỉnh ai làm gìto jump out of one's skin giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi... Xem thêm jump »Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » High Jump Là Gì
-
THE HIGH JUMP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Be For The High Jump Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "high Jump" - Là Gì?
-
High Jump Là Gì, Nghĩa Của Từ High Jump | Từ điển Anh - Việt
-
High Jump Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ High Jump Là Gì
-
High Jump - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'high Jump' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
HIGH JUMP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
High Jump Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
High Jump Là Gì - Nghĩa Của Từ High Jump
-
High Jump Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
High Jump/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt