Hike - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hike&oldid=2023603” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪk/
Danh từ
[sửa]hike (thông tục) /ˈhɑɪk/
- Cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc hành quân.
Nội động từ
[sửa]hike nội động từ, (thông tục) /ˈhɑɪk/
- Đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội.
- Đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hành quân.
Ngoại động từ
[sửa]hike ngoại động từ /ˈhɑɪk/
- Đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tăng đột xuất (tiền thuê nhà... ).
Chia động từ
[sửa] hikeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hike | |||||
Phân từ hiện tại | hiking | |||||
Phân từ quá khứ | hiked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hike | hike hoặc hikest¹ | hikes hoặc hiketh¹ | hike | hike | hike |
Quá khứ | hiked | hiked hoặc hikedst¹ | hiked | hiked | hiked | hiked |
Tương lai | will/shall² hike | will/shall hike hoặc wilt/shalt¹ hike | will/shall hike | will/shall hike | will/shall hike | will/shall hike |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hike | hike hoặc hikest¹ | hike | hike | hike | hike |
Quá khứ | hiked | hiked | hiked | hiked | hiked | hiked |
Tương lai | were to hike hoặc should hike | were to hike hoặc should hike | were to hike hoặc should hike | were to hike hoặc should hike | were to hike hoặc should hike | were to hike hoặc should hike |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hike | — | let’s hike | hike | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Hiking Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Hiking | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"hiking" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hiking Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt 'walking', 'trekking', 'hiking' - VnExpress
-
HIKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
[WeTrekology] Hiking Là Gì?
-
Hike Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Hiking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hiking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hike - Từ điển Anh - Việt
-
Hiking Tiếng Anh Là Gì?
-
Trekking – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hike Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Go Hiking Là Gì : Walking, Trekking, Hiking? Từ Điển Anh Việt Hiking
-
Đi Bộ Tiếng Anh Là Gì: Walking, Trekking, Hiking? - Moon ESL