8 ngày trước · hiking ý nghĩa, định nghĩa, hiking là gì: 1. the activity of going for long walks in the countryside: 2. the activity of going for long…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · hike ý nghĩa, định nghĩa, hike là gì: 1. a long walk, especially in the countryside 2. an increase in the cost of something, especially a… Hiker · Hike something up · Hiked · TAKE A HIKE!
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2017 · Cả ba từ "walking", "trekking", "hiking" đều có nghĩa là đi bộ. Nhiều người học tiếng Anh không biết cách sử dụng chính xác các từ này.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Đi bộ tiếng Anh là trek ... “Trek” hay “go trekking” là việc đi bộ dài ngày, thường là tại những nơi hoang dã, không có phương tiện giao thông. Đi bộ tiếng Anh là walk · Đi bộ tiếng Anh là hike · Đi bộ tiếng Anh là trek · Tóm lại
Xem chi tiết »
hiking trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hiking (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a long walk usually for exercise or pleasure; hiking, tramp. she enjoys a hike in her spare time · an increase in cost; rise, boost, cost ...
Xem chi tiết »
'hiking' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HIKING" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... Còn được gọi là Nangang District Hiking Trail hay Xiangshan.
Xem chi tiết »
hiking tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hiking trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Hiking là gì? Hiking, theo nghĩa tiếng anh: đi bộ đường dài, là một hoạt động dã ngoại. Ở Canada và Mỹ, thuật ngữ hiking được sử dụng để chỉ ...
Xem chi tiết »
Đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tăng đột xuất (tiền thuê nhà... ). Chia động từ ...
Xem chi tiết »
Hiking là gì? Là các hoạt động đi bộ đường dài trong thời gian ngắn ngày với địa hình tương đối bằng phẳng và ít thử thách. Hiking thường bao gồm những ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. hike. a long walk usually for exercise or pleasure. she enjoys a hike in her spare time. Synonyms: hiking ...
Xem chi tiết »
Lưu ý, nếu bạn “đi bộ” mà có 2 chân rời khỏi mặt đất, người ta gọi đó là “chạу” – “running” hoặc “jogging”. Tuу nhiên, tiếng Anh có nhiều hơn một cách diễn đạt ...
Xem chi tiết »
Đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội · Đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển) · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hiking Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hiking tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu