Nghĩa Của Từ : Hiking | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hiking Probably related with:
English Vietnamese
hiking leo núi ; đi bộ dài ; đi bộ ; đi chơi ; đi dạo ; đạp xe ;
hiking leo núi ; đi bộ dài ; đi bộ ; đi chơi ; đi dạo ; đạp xe ;
May be synonymous with:
English English
hiking; hike; tramp a long walk usually for exercise or pleasure
May related with:
English Vietnamese
hitch-hike * danh từ - mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe, đi xe boóng; vẫy xe xin đi nhờ
tax-hike * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng thuế
wage hike * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage-rise
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Hiking Tiếng Anh Là Gì