HÌNH ẢNH GIÀU CHI TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HÌNH ẢNH GIÀU CHI TIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hình ảnhimagepicturevisualphotoimaginggiàu chi tiếtrich in detaildetail-richrichly detailed

Ví dụ về việc sử dụng Hình ảnh giàu chi tiết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hình ảnh giàu chi tiết.Detailed Rich Images.Nó có thể sản xuất cả hai hình ảnh giàu, chi tiết, hóa học và dữ liệu cụ thể cao từ các điểm rời rạc.You can produce both rich, detailed, chemical images and highly specific data from discrete points.PC NIKKOR 19mm f/ 4E ED là thấu kính hiệu suất cao, có góc xem cực rộng 19 mm với chức năng điều khiển phối cảnh, đem lại góc xem phù hợp một cách hoàn hảo cho việc chụp ảnh kiến trúc,nội thất và phong cảnh trong các hình ảnh giàu chi tiết.The PC NIKKOR 19mm f/4E ED is a high-performance, ultra-wide-angle 19mm lens with perspective control, delivering an angle of view perfectly suited for capturing architecture,interiors and landscapes in detail-rich images.Sóng radio của thiênhà này đã được chuyển một cách công phu sang dạng hình ảnh giàu chi tiết và hiện đang được công bố rộng rãi lần đầu tiên.The galaxy's radiowaves have been painstakingly transformed into a highly detailed image, which is being unveiled to the public for the first time.Tuy nhiên, D3500 có khả năng tạo ra hình ảnh tuyệt vời, sắc nét và giàu chi tiết, đặc biệt là ở các ISO thấp hơn( một phần nhờ vào việc thiếu bộ lọc thông thấp quang học trên cảm biến).But nonetheless, the D3500 is capable of producing excellent images, that are sharp and rich in detail, especially at lower ISOs(thanks in part to the lack of an optical low-pass filter on the sensor).Hai thành phần( cảm biến- ống kính) càng gần với nhau, góc nhìn càng rộng hơn, qua đó ánh sáng có thể đi qua ống kính và truyền trực tiếp vào cảm biến,kết quả là hình ảnh nhận được giàu chi tiết và chân thực hơn.The closer the two components are to one another, the wider the angle through which light can pass through the lens and directly reach the sensor,resulting in imagery that is rich in detail and resolution.Hình ảnh và video sống động, giàu mô tả chi tiết về màu sắc.Vivid image and video, rich in describing the details of color.Các ngôi sao thực sự của chương trình ở đây, mặc dù,là hình ảnh chi tiết, tương phản và giàu màu sắc tinh xảo của A1.The true stars of the show here, though,are the A1's exquisitely detailed, distinction-wealthy and colorful photos.Tất cả những ý tưởng vĩ đại, sự dồi dào chi tiết hấp dẫn, giàu hình ảnh tượng trưng, các thuật ngữ khác nhau, và bối cảnh lịch sử bao quát mà chúng ta tìm thấy được thể hiện trong tác phẩm Thông Thiên Học cần phải được đặt dưới dạng nhất quán triệt để đó.All the grand ideas, the wealth of fascinating detail, the rich symbolic imagery, the varying terminologies, and the enormous sweep of historical vision that we find expressed in Theosophical literature need to be ordered in terms of that inner consistency.Cảm biến hình ảnh CMOS APS- C 18 megapixel bắt đủ ánh sáng và chi tiết và đưa qua cho bộ xử lý ảnh DIGIC 4+ mạnh mẽ xử lý để cho ra những bức ảnh có màu sắc chuẩn xác, giàu tương phản và độ đậm nét chính xác, ít nhiễu ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.The 18-megapixel APS-C-size CMOS image sensor captures abundant light and detail, which is processed by the powerful DIGIC 4+ image processor to produce images with highly accurate colors, rich contrasts and gradations, and minimal noise even in low light conditions.Các ngôi sao thực sự của chương trình ở đây, mặc dù,là hình ảnh chi tiết, tương phản và giàu màu sắc tinh xảo của A1.The real stars of the show here, though,are the A1's exquisitely detailed, contrast-rich and colourful pictures.Roma được quay trên phim 65 mm đen trắng sắc gọn và dùng công nghệ âm thanh bao trùm tân tiến,tạo ra một trải nghiệm hình ảnh và âm thành giàu chi tiết tốt nhất nên được thưởng thức trong rạp trên màn hình lớn nhất có thể.Roma" was shot on crisp 65mm black-and-white film and uses state-of-the-art surround sound,creating a rich visual and aural experience that's best enjoyed in a theater on the biggest screen possible.Các ngôi sao thực sự của chương trình ở đây, mặc dù,là hình ảnh chi tiết, tương phản và giàu màu sắc tinh xảo của A1.The true stars of the show here, though,are the A1's exquisitely detailed, contrast-rich and colorful footage.Hình ảnh do kính viễn vọng không gian Hubble của NASA thu được cho thấy NGC 6503 vô cùng chi tiết và giàu màu sắc.This Hubble Space Telescope image shows NGC 6503 in striking detail and with a rich set of colors.Giờ chúng tôi đang tập trung hoàn tất các chi tiết và xây dựng công trình được tin là một trong những bảo tàng nghệ thuật giàu hình ảnh tưởng tượng bậc nhất thế giới, điểm đến mà tất cả người dân Los Angeles và California sẽ tự hào khi nhắc đến”- Ban Giám đốc Bảo tàng tuyên bố.Now we turn our attention to finalizing the details and building what we believe will be one of the most imaginative and inclusive art museums in the world,” said the museum board, calling the museum“a global destination that all Angelenos and Californians will be proud to call their own.”. Kết quả: 15, Thời gian: 0.0159

Từng chữ dịch

hìnhdanh từfigureshapepictureimageformảnhdanh từphotoimagepicturephotographshotgiàutính từrichwealthyaffluentgiàudanh từrichesgiàuđộng từenrichedchiđộng từspentchidanh từchigenuslimbcosttiếtdanh từtiếtsecretionweathertiếttính từsecretoryregulatory hình ảnh này cho thấyhình ảnh này thuộc về các loại sau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình ảnh giàu chi tiết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giàu Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì