HÌNH LỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HÌNH LỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hình lồiconvex shapehình lồi
Ví dụ về việc sử dụng Hình lồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hìnhdanh từfigureshapepictureimageformlồitính từconvexlồidanh từprotrusionkeloidlồiđộng từbulgingprotruding hình học vi phânhình khắcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình lồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Từ Có Chữ Lồi
-
Đặt Câu Với Từ Lồi, Mẫu Câu Có Từ 'lồi' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Đặt Câu Với Từ Lồi - TopLoigiai
-
Lồi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lòi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu để Phân Biệt 2 Từ Trong Từng Cặp Câu - Tiếng Việt Lớp 3 - Lazi
-
Nghĩa Của Từ Lồi - Từ điển Việt
-
Đặt Câu để Phân Biệt Hai Từ Trong Từng Cặp Từ Sau
-
Chính Tả Trang 53 Sgk Tiếng Việt 3. Câu 1. Nghe – Viết
-
[Sách Giải] Tuần 23
-
LỒI LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỒI LÕM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển