Lồi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo̤j˨˩ | loj˧˧ | loj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
loj˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 洡: soi, lầy, dội, sủi, giội, dồi, xùi, sùi, chuôi, suối, suôi, doi, lồi, lội
- 𡋃: truồi, lòi, lồi
- 耒: rủi, nhồi, rỗi, rổi, rồi, lẫn, lòi, dồi, lọi, doi, ròi, lỗi, lồi, lội
- 𥅦: lòa, lồi, nhõi
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lời
- lội
- lỗi
- lọi
- lỏi
- lỡi
- lơi
- lối
- lôi
- lõi
- lòi
- lợi
Tính từ
[sửa]lồi
- Gồ lên, trồi lên, nhô lên. Mắt lồi.
- (Toán học) . Nói một đa giác nằm hoàn toàn về một phía của bất cứ cạnh nào kéo dài ra vô hạn. Đa giác lồi.
Dịch
[sửa] Trong toán học- Tiếng Anh: convex
- Tiếng Pháp: convexe
Tham khảo
[sửa]- "lồi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Toán học
Từ khóa » Các Từ Có Chữ Lồi
-
Đặt Câu Với Từ Lồi, Mẫu Câu Có Từ 'lồi' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Đặt Câu Với Từ Lồi - TopLoigiai
-
Lòi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu để Phân Biệt 2 Từ Trong Từng Cặp Câu - Tiếng Việt Lớp 3 - Lazi
-
Nghĩa Của Từ Lồi - Từ điển Việt
-
Đặt Câu để Phân Biệt Hai Từ Trong Từng Cặp Từ Sau
-
Chính Tả Trang 53 Sgk Tiếng Việt 3. Câu 1. Nghe – Viết
-
[Sách Giải] Tuần 23
-
LỒI LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỒI LÕM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH LỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex