Hình Mẫu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hình mẫu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hình mẫu trong tiếng Trung và cách phát âm hình mẫu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình mẫu tiếng Trung nghĩa là gì.
hình mẫu (phát âm có thể chưa chuẩn) 模型 《铸照机器零件时, 制砂型用的工具, 大小、形状和要制造的铸件相同, 一般常用木料制成。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)模型 《铸照机器零件时, 制砂型用的工具, 大小、形状和要制造的铸件相同, 一般常用木料制成。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hình mẫu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- A ri dô na tiếng Trung là gì?
- dụ địch theo mình tiếng Trung là gì?
- xích vệ quân tiếng Trung là gì?
- khó giữ được tiếng Trung là gì?
- bảnh tẻn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình mẫu trong tiếng Trung
模型 《铸照机器零件时, 制砂型用的工具, 大小、形状和要制造的铸件相同, 一般常用木料制成。》
Đây là cách dùng hình mẫu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình mẫu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 模型 《铸照机器零件时, 制砂型用的工具, 大小、形状和要制造的铸件相同, 一般常用木料制成。》Từ khóa » Hình Mẫu Lý Tưởng Tiếng Trung Là Gì
-
Mẫu Con Gái Lý Tưởng Trong Mắt Con Trai
-
Mẫu Con Trai Lý Tưởng Trong Mắt Con Gái
-
Hình Mẫu Lý Tưởng Trong Tiếng Trung, Dịch | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mẫu Con Gái Lý Tưởng
-
Mẫu Bạn Trai Lý Tưởng Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG MẪU CON GÁI LÍ TƯỞNG
-
Khám Phá Các Mẫu Bạn Trai Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Quốc Qua 69 Mẫu Bạn Gái Lý Tưởng Trong Mắt Con Trai
-
MẪU BẠN TRAI LÝ TƯỞNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
MẪU CON GÁI LÝ TƯỞNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Lý Tưởng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số