HÌNH NGŨ GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HÌNH NGŨ GIÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từĐộng từhình ngũ giácpentagonalngũ giáctessellatingthe pentagramngôi sao năm cánhpentagramhình ngũ giác
Ví dụ về việc sử dụng Hình ngũ giác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hìnhdanh từfigureshapepictureimageformngũdanh từngũteamstaffranksngũtính từcontingentgiácdanh từsensesensationgiácđộng từfeelinggiáctính từvisualsensory hình nghệ thuật nàyhình ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình ngũ giác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình Ngũ Giác Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Hình Ngũ Giác Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh: Tam Giác, Tứ Giác ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - Leerit
-
Tiếng Anh Mỗi Ngày - Từ Vựng Hình Học Cơ Bản
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...
-
Từ điển Việt Anh "ngũ Giác" - Là Gì?
-
Học Phát Âm Tên Tiếng Anh Các Hình Cơ Bản | LEARN SHAPES ...
-
Hình Tròn Trong Tiếng Anh độc Là Gì - MarvelVietnam
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh - Việt Giải Trí
-
Ngũ Giác – Wikipedia Tiếng Việt