Từ điển Việt Anh "ngũ Giác" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ngũ giác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngũ giác

Lĩnh vực: toán & tin
pentagon
  • hình ngũ giác: pentagon
  • hình ngũ giác đều: regular pentagon
  • ngũ giác đều: regular pentagon
  • pentagonal
  • thuộc hình ngũ giác: pentagonal
  • thuộc ngũ giác: pentagonal
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ngũ giác

    hd. Đa giác có năm cạnh.

    Từ khóa » Hình Ngũ Giác Tiếng Anh đọc Là Gì