Hình Như - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]hình (“shape; form”) + như (“like”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hïŋ˨˩ ɲɨ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [hɨn˦˩ ɲɨ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [hɨn˨˩ ɲɨ˧˧]
Adverb
[edit]hình như • (形如)
- (colloquial, always at the beginning of a clause) seemingly, although not certainly Hình như nó mới phẫu thuật thẩm mĩ hay sao í.I think she's gotten some work done.
- 2020, Pháo (lyrics and music), “2 phút hơn [Past the 2nd Minute]”:Một hai ba bốn hai ba một.Hình như anh nói anh say rồi.Một hai ba bốn hai ba một.Hình như anh nói anh yêu em rồi.One two three four two three one.I think you just said you were drunk.One two three four two three one.I think you just said you loved me.
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adverbs
- Vietnamese colloquialisms
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese terms with quotations
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Hình Như
-
Hình Như - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hình Như" - Là Gì?
-
Hình Như Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hình Như - Từ điển Việt
-
HÌNH NHƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Như - Hoàng Yến Chibi - NhacCuaTui
-
Hình Như - Hoàng Yến Chibi - Zing MP3
-
HÌNH NHƯ | STAY HOME WITH HOANG YEN CHIBI - YouTube
-
Hình Như (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Hình Như - GUA Ft. Tranc (Lyric Video) - YouTube