Từ điển Tiếng Việt "hình Như" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hình như" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hình như

- Tổ hợp biểu thị ý phỏng đoán một cách dè dặt, dựa trên những gì trực tiếp cảm thấy được; dường như. Trông quen quen, hình như đã có gặp.

np. Xem như, có vẻ như. Trông quen quen, hình như đã có gặp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hình như

hình như
  • verb
    • to seem ; to appear

Từ khóa » Hình Như