Ngươi biết hình phạt khi dám trở lại vùng đất danh vọng là gì mà. You know the penalty for returning to the pride lands. World Loanword Database (WOLD) ...
Xem chi tiết »
Check 'hình phạt' translations into English. Look through examples of hình phạt ... Ngươi biết hình phạt khi dám trở lại vùng đất danh vọng là gì mà.
Xem chi tiết »
"hình phạt" in English. hình phạt {noun}. EN. volume_up · penalty · punishment.
Xem chi tiết »
His research interests include the racial politics of criminal law, policing, juvenile delinquency and punishment, as well as immigration and social reform.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hình phạt. punishment; penalty. buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt to inflict a punishment on a criminal. chịu một hình phạt xứng ...
Xem chi tiết »
HÌNH PHẠT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · punishment · penalty · sentence · penalties · punishments · sentences · sentencing.
Xem chi tiết »
Phần thưởng và hình phạt là hình thức thấp nhất của giáo dục. ; Rewards and punishment is the lowest form of education.'.
Xem chi tiết »
hình phạt = punishment; penalty Buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt To inflict a punishment on a criminal Chịu một hình phạt xứng đáng với tội đã phạm ...
Xem chi tiết »
Án phạt tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan · Đừng lo, bạn có thể tham khảo trong bài viết này để có thể có được câu trả lời cũng như chúng tôi sẽ cung cấp ...
Xem chi tiết »
Hình phạt đó là: Punishment, penalty. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hình phạt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hình phạt - Punishment, penalty =Hình phạt xứng đáng với tội+A punishment suitable to thr offence.
Xem chi tiết »
The penalty, according to German military law, was death. 35. Ngươi biết hình phạt khi dám trở lại vùng đất danh vọng là gì mà. You know the penalty for ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 19 thg 3, 2021 · – Xử phạt tiếng Anh là “Penalize“. 4. Các nguyên tắc xử phạt vi phạm hành chính. Nguyên tắc là hệ thống các quan điểm, tư ...
Xem chi tiết »
Penalize được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là xử phạt, khiển trách, phạt,.... Định nghĩa về Xử phạt:.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI HÌNH PHẠT ----------------------- traffic ticket: vé phạt license suspension: thu giấy phép lái xe fine: phạt tiền house arrest:...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hình Phạt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hình phạt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu