Hình Phạt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
penalty, punishment, sanction là các bản dịch hàng đầu của "hình phạt" thành Tiếng Anh.
hình phạt + Thêm bản dịch Thêm hình phạtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
penalty
nounNgươi biết hình phạt khi dám trở lại vùng đất danh vọng là gì mà.
You know the penalty for returning to the pride lands.
World Loanword Database (WOLD) -
punishment
nounthe act of punishing
Cô nghĩ hình phạt của mình nên thế nào?
What do you think your punishment should be?
en.wiktionary2016 -
sanction
nounpenalty or other mean of enforcement used to provide incentives for obedience with the law
Chắc là linh hồn chết chóc của các ông không phải hối hận trên hình phạt của nhà thờ.
Surely your mortal souls are not above Church-sanctioned repentance.
wikidata
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- award
- pain
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hình phạt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hình phạt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Phạt Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Phạt In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH PHẠT - Translation In English
-
HÌNH PHẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Phạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HÌNH PHẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÌNH PHẠT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Hình Phạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Án Phạt Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan
-
"hình Phạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'hình Phạt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hình Phạt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Phạt Là Gì? Xử Phạt Là Gì? Các Nguyên Tắc Xử Phạt Vi Phạm Hành ...
-
"Xử Phạt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI HÌNH PHẠT... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm