Hình Xăm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ hình xăm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hình xăm tiếng Nhật hình xăm (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hình xăm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hình xăm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hình xăm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình xăm tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - いれずみ - 「入れ墨」

Ví dụ cách sử dụng từ "hình xăm" trong tiếng Nhật

  • - Rất nhiều người xăm mình ở nước đó:その国では多くの人が入れ墨をしている
  • - Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ:入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある
  • - Mất bao lâu để xăm hình xăm đó?:その入れ墨、どのくらい時間かかった?
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình xăm trong tiếng Nhật

* n - いれずみ - 「入れ墨」Ví dụ cách sử dụng từ "hình xăm" trong tiếng Nhật- Rất nhiều người xăm mình ở nước đó:その国では多くの人が入れ墨をしている, - Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ:入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある, - Mất bao lâu để xăm hình xăm đó?:その入れ墨、どのくらい時間かかった?,

Đây là cách dùng hình xăm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình xăm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hình xăm

  • sự chưa biết tiếng Nhật là gì?
  • nơi bỏ phiếu tiếng Nhật là gì?
  • kiều diễm tiếng Nhật là gì?
  • đồ dệt bằng sợi chỉ vàng hoặc chỉ bạc tiếng Nhật là gì?
  • tình bằng hữu tiếng Nhật là gì?
  • của cải tiếng Nhật là gì?
  • Hiệp hội khu lân cận tiếng Nhật là gì?
  • sự tấn công và phòng ngự tiếng Nhật là gì?
  • stress tiếng Nhật là gì?
  • tình nhân tiếng Nhật là gì?
  • quá đà tiếng Nhật là gì?
  • cái bát to tiếng Nhật là gì?
  • cấm không cho phục chức tiếng Nhật là gì?
  • bảo tàng tiếng Nhật là gì?
  • thể loại tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Hình Xăm Trong Tiếng Nhật