"hits" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hits Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"hits" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hits

hit /hit/
  • danh từ
    • đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)
      • a clever hit: một đòn hay
      • three hits and five misses: ba đòn trúng năm đòn hụt
    • việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn
      • the new play is quite a hit: bản kịch mới rất thành công
    • ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt
      • that was a hit at me: câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy
  • ngoại động từ
    • đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng
      • hit hard!; hit out!: đánh mạnh vào
      • to hit someone on the head: đánh trúng đầu ai
    • va phải, vấp phải, va trúng
      • to hit one's head against (on) a door: va đầu vào cửa
    • (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)
      • to be hard hit: bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ
    • tìm ra, vớ được
      • to hit the right path: tìm ra con đường đi đúng
    • hợp với, đúng với
      • to hit someone's fance: hợp với (đúng với) sở thích của ai
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê
      • to hit the bottle: đam mê rượu chè
  • nội động từ
    • (+ at) nhằm đánh
    • (+ against, upon) vấp phải, va trúng
    • (+ on, upon) tìm ra, vớ được
      • to hit upon a plan: tìm ra một kế hoạch
    • to hit off
      • nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in
    • đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi
    • to hit below the belt
      • (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh)
    • (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu
    • to hit it off with somebody
      • đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai
    • to hit it off together
      • ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
    • to hit it
      • to hit the [right] nail on the heald
        • đoán trúng, nói đúng
      • to hit the bit spots
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất
      • rơi xuống đất
      • to hit the silk
        • (xem) silk
      • to hit the trail (pike, road, breeze)
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường
      • đi chơi, đi du lịch

    Xem thêm: hitting, striking, smash, smasher, strike, bang, collision, strike, impinge on, run into, collide with, strike, reach, make, attain, arrive at, gain, reach, attain, shoot, pip, strike, come to, strike, strike, stumble, score, tally, rack up, murder, slay, dispatch, bump off, off, polish off, remove, strike

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    hits

    Từ điển WordNet

      n.

    • (baseball) a successful stroke in an athletic contest (especially in baseball)

      he came all the way around on Williams' hit

    • the act of contacting one thing with another; hitting, striking

      repeated hitting raised a large bruise

      after three misses she finally got a hit

    • a conspicuous success; smash, smasher, strike, bang

      that song was his first hit and marked the beginning of his career

      that new Broadway show is a real smasher

      the party went with a bang

    • (physics) an brief event in which two or more bodies come together; collision

      the collision of the particles resulted in an exchange of energy and a change of direction

    • a dose of a narcotic drug
    • a murder carried out by an underworld syndicate

      it has all the earmarks of a Mafia hit

    • a connection made via the internet to another website

      WordNet gets many hits from users worldwide

      v.

    • cause to move by striking

      hit a ball

    • hit against; come into sudden contact with; strike, impinge on, run into, collide with

      The car hit a tree

      He struck the table with his elbow

    • affect or afflict suddenly, usually adversely; strike

      We were hit by really bad weather

      He was stricken with cancer when he was still a teenager

      The earthquake struck at midnight

    • deal a blow to, either with the hand or with an instrument

      He hit her hard in the face

    • reach a destination, either real or abstract; reach, make, attain, arrive at, gain

      We hit Detroit by noon

      The water reached the doorstep

      We barely made it to the finish line

      I have to hit the MAC machine before the weekend starts

    • reach a point in time, or a certain state or level; reach, attain

      The thermometer hit 100 degrees

      This car can reach a speed of 140 miles per hour

    • hit with a missile from a weapon; shoot, pip
    • cause to experience suddenly; strike, come to

      Panic struck me

      An interesting idea hit her

      A thought came to me

      The thought struck terror in our minds

      They were struck with fear

    • make a strategic, offensive, assault against an enemy, opponent, or a target; strike

      The Germans struck Poland on Sept. 1, 1939

      We must strike the enemy's oil fields

      in the fifth inning, the Giants struck, sending three runners home to win the game 5 to 2

    • hit the intended target or goal
    • produce by manipulating keys or strings of musical instruments, also metaphorically; strike

      The pianist strikes a middle C

      strike `z' on the keyboard

      her comments struck a sour note

    • encounter by chance; stumble

      I stumbled across a long-lost cousin last night in a restaurant

    • gain points in a game; score, tally, rack up

      The home team scored many times

      He hit a home run

      He hit .300 in the past season

    • consume to excess

      hit the bottle

    • kill intentionally and with premeditation; murder, slay, dispatch, bump off, off, polish off, remove

      The mafia boss ordered his enemies murdered

    • drive something violently into a location; strike

      he hit his fist on the table

      she struck her head on the low ceiling

    • pay unsolicited and usually unwanted sexual attention to

      He tries to hit on women in bars

    English Synonym and Antonym Dictionary

    hits|hittingsyn.: affect arrive at bat blow clout come upon crack discover find impress knock meet poke punch reach slug smack sock strike success swat whackant.: miss

Từ khóa » Hit The Target Là Gì