Hiu Hắt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hiu_hắt&oldid=2000228” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hiw˧˧ hat˧˥ | hiw˧˥ ha̰k˩˧ | hiw˧˧ hak˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hiw˧˥ hat˩˩ | hiw˧˥˧ ha̰t˩˧ | ||
Tính từ
hiu hắt
- Vắng vẻ buồn bã.
Đồng nghĩa
- điều hiêu
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Từ Hắt Hiu Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hiu Hắt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "hắt Hiu" - Là Gì?
-
'hiu Hắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hắt Hiu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hắt Hiu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hiu Hắt - Từ điển Việt
-
Hắt Hiu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hiu Hắt Nghĩa Là Gì?
-
Hắt Hiu
-
Từ Hiu Hắt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hiu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 15 Hắt Hiu Có Nghĩa Là Gì