Từ điển Tiếng Việt "hiu Hắt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hiu hắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hiu hắt
nt. Yếu, nhẹ, gây cảm giác buồn vắng, cô đơn. Ngọn đèn dầu hiu hắt giữa đêm khuya.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hiu hắt
hiu hắt- Blow gently (nói về gió)
Từ khóa » Từ Hắt Hiu Nghĩa Là Gì
-
Hiu Hắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hắt Hiu" - Là Gì?
-
'hiu Hắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hắt Hiu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hắt Hiu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hiu Hắt - Từ điển Việt
-
Hắt Hiu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hiu Hắt Nghĩa Là Gì?
-
Hắt Hiu
-
Từ Hiu Hắt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hiu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 15 Hắt Hiu Có Nghĩa Là Gì