Hiu Quạnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa hiu + quạnh.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiw˧˧ kwa̰ʔjŋ˨˩ | hiw˧˥ kwa̰n˨˨ | hiw˧˧ wan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiw˧˥ kwajŋ˨˨ | hiw˧˥ kwa̰jŋ˨˨ | hiw˧˥˧ kwa̰jŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]hiu quạnh
- Vắng lặng và trống trải, gây cảm giác buồn, cô đơn. Vùng núi hiu quạnh. Cái hiu quạnh trong tâm hồn.
Đồng nghĩa
[sửa]- quạnh hiu
- quạnh vắng
Dịch
[sửa] Vắng lặng và trống trải
|
Tham khảo
[sửa]- "hiu quạnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ có bản dịch tiếng Anh
- Từ có bản dịch tiếng Pháp
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vắng Lặng
-
Từ Điển - Từ Vắng Lặng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Vắng Lặng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "vắng Lặng" - Là Gì?
-
Vắng Lặng Nghĩa Là Gì?
-
'vắng Lặng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vắng Lặng Là Gì
-
Vắng Lặng
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Vắng Lặng Là
-
Vắng Lặng Từ Loại? - Hoc24
-
Vắng Lặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bài 2: Xếp Các Từ Sau Thành 2 Nhóm Từ đồng Nghĩa Hoàn Toàn, Có Thể ...
-
Vắng Lặng [Hàn Quốc Giải Nghĩa,Ứng Dụng] - WORDROW
-
Mùa Xuân Vắng Lặng - Nhà Sách Phương Nam