"hive" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hive Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"hive" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hive

hive /haiv/
  • danh từ
    • tổ ong, đõ ong
    • đám đông, bầy đàn lúc nhúc
    • vật hình tổ ong
    • chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
    • ngoại động từ
      • đưa (ong) vào tổ
      • cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
      • chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)
      • nội động từ
        • vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
        • sống đoàn kết với nhau (như ong)
        • to hive off
          • chia tổ (ong)
        • chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
      bọng ong
      chia đàn
      đàn ong
      nảy nở
      hive honey
      mật ong trong tầng
      hive honey
      mật ong trong tổ
      hive off
      cho gia công
      hive off
      đụng vào bình phong
      hive off
      kinh doanh phân tán
      hive off
      lập thêm chi nhánh (công ty...) tách thành bộ phận độc lập
      hive off
      phân nhánh
      hive off
      sản xuất phân tán
      hive off
      tách công ty

      Xem thêm: beehive, beehive

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      hive

      Từ điển WordNet

        n.

      • a teeming multitude
      • a man-made receptacle that houses a swarm of bees; beehive
      • a structure that provides a natural habitation for bees; as in a hollow tree; beehive

        v.

      • store, like bees

        bees hive honey and pollen

        He hived lots of information

      • move together in a hive or as if in a hive

        The bee swarms are hiving

      • gather into a hive

        The beekeeper hived the swarm

      Microsoft Computer Dictionary

      n. One of the top-level sets of keys, subkeys, and values in Windows 9x, Windows NT, Windows 2000, and ­Windows CE Registries. The term was created by a Microsoft programmer who thought the structure of the Registry resembled a beehive. Each hive is a permanent part of the Registry and is associated with a set of files containing information related to the configuration (applications, user preferences, devices, and so on) of the computer on which the operating system is installed. Registry hives include HKEY_LOCAL_MACHINE, HKEY_CURRENT_USER, and HKEY_CURRENT_CONFIG. See also Registry.

      English Synonym and Antonym Dictionary

      hives|hived|hivingsyn.: beehive

      Từ khóa » Hive Nghĩa Là Gì