hive ý nghĩa, định nghĩa, hive là gì: 1. a structure where bees live, either built by people or made by the bees themselves : 2. a group…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , pile up , roll up. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hive ».
Xem chi tiết »
Phát âm hive ; danh từ. tổ ong, đõ ong. đám đông, bầy đàn lúc nhúc ; ngoại động từ. đưa (ong) vào tổ. cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái ; nội động ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hive - hive là gì · 1. (cũng bee-hive) tổ ong, đõ ong · 2. đám đông, bầy đàn lúc nhúc · 3. vật hình tổ ong · 4. chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
Xem chi tiết »
hive nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ hive Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hive mình. 1. 0 0. hive. Tổ ong, đõ ong.
Xem chi tiết »
hive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hive.
Xem chi tiết »
Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa HIVE trên trang web của bạn. hive hiện những gì đứng cho.
Xem chi tiết »
hive trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hive (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Religious practice was evidenced by an altar decorated with fertility figurines found alongside the hives. ... The registry is stored on disk as several different ...
Xem chi tiết »
GIỚI THIỆU VỀ HIVE LÀ GÌ, CÁCH THỨC LÀM VIỆC CỦA HIVE! NGHĨA CỦA TỪ HIVE TRONG TIẾNG VIỆT. admin 13/07/2021 210. Yahoo bước đầu làm việc cùng với PIG (sẽ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hive trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. (cũng bee-hive) tổ ong, đõ ong 2. đám đông, ... Ý em là, H.I.V.E. được lợi lộc gì chứ?
Xem chi tiết »
hive có nghĩa là: hive /haiv/* danh từ- tổ ong, đõ ong- đám đông, bầy đàn lúc nhúc- vật hình ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ "hive of activity" nghĩa là: Một nơi rất bận rộn. Một nơi nào đó có nhiều hoạt động diễn ra cùng một lúc. Một trung tâm hoạt động không hỗn loạn.
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm hive ». Ý nghĩa. danh từ. tổ ong, đõ ong đám đông, bầy đàn lúc nhúc vật hình tổ ong chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt. ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 9 thg 8, 2019 · Registry hive trong Windows Registry là tên được đặt cho một phần chính của registry có chứa registry key, registry subkey (khoá con ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hive Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hive nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu