Hiver - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.vɛʁ/
Pháp (Paris)[i.vɛːʁ̥]
(Không chính thức)
Ca-na-đa (Gaspésie)[i.veɪ̯ʁ̥]
Ca-na-đa (Montréal)[i.væɛ̯̈ʁ̥]
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| hiver/i.vɛʁ/ | hivers/i.vɛʁ/ |
hiver gđ /i.vɛʁ/
- Mùa đông.
- Cảnh già.
Trái nghĩa
- été
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hiver”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mùa/Tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hiver Nghĩa Là Gì
-
Hiver Là Gì, Nghĩa Của Từ Hiver | Từ điển Pháp - Việt
-
Hiver Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Hiver/ Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Pháp Việt "hiver" - Là Gì?
-
Hiver Nghĩa Là Gì?
-
'hiver' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Hiver Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Pháp - Glosbe
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Hiver Dịch Là Gì
-
Hiver Là Gì️️️️・hiver định Nghĩa・Nghĩa Của Từ Hiver ... - Dict.Wiki
-
Hiver Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'l'hiver' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
"l'hiver Arrivé" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp)
-
Hiver - Cozy & Romantic Studio In City Center - Airbnb