Họ Bầu Bí Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "họ bầu bí" thành Tiếng Anh

cucurbitaceous, Cucurbitaceae là các bản dịch hàng đầu của "họ bầu bí" thành Tiếng Anh.

họ bầu bí + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • cucurbitaceous

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " họ bầu bí " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Họ Bầu bí + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Cucurbitaceae

    noun HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...

Từ khóa » Hoa Bí Trong Tiếng Anh