"Họ đã Phủi Bụi Trên Lá Và Cành Cây." Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Chat
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"Họ đã phủi bụi trên lá và cành cây." tiếng anh là gì?Dịch câu này hộ em "Họ đã phủi bụi trên lá và cành cây." tiếng anh câu này là gì? Em cảm ơn mọi người. 5 years agoAsked 5 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
"Họ đã phủi bụi trên lá và cành cây." tiếng anh là: They were dusting off leaves and twigs.Answered 5 years agoTu Be DeDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Bụi Tre Tiếng Anh Là Gì
-
Bụi Tre Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bụi Tre' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
→ Bụi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chặt Bụi Tre, đè Bụi Chuối Là Gì
-
Từ Bắn Bụi Tre đè Bụi Hóp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bắn Bụi Tre, Dè Bụi Hóp Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Tre – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỤI TRÊN ĐẤT , BỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIỀU BỤI TRÊN PHỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cô Bé Bị Bỏ Rơi ở Bụi Tre, Lớn Lên Từ Làng SOS Và ước Mơ "có Nhiều Mẹ"