Họ Hàng trong Tiếng Anh được gọi là Relative .
Xem chi tiết »
Flesh and blood, not just something the statistician jumbles around with., he began mobilising supporters to stage a series of high profile street ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "họ hàng" thành Tiếng Anh: relative, relation, people. ... Các mẫu hợp đồng FIDIC là những mẫu được sử dụng rộng rãi nhất trong các ...
Xem chi tiết »
HỌ HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; relative · tương đốisoliên quan ; cousin. em họanh họngười anh em họ ; kinship. quan hệ họ hàngthân tộcmối quan hệ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · kindred; relationship; kinship. họ hàng bên vợ/bên chồng relationship by marriage ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. relation; relatives.
Xem chi tiết »
Mavis, do you have any cousins or thingies in your family? 11. Cô tình cờ có họ hàng gì với Amelia Earhart không? You're not by any chance related to ...
Xem chi tiết »
Translations · họ hàng {adjective} · họ hàng {noun} · họ hàng gần {noun} · bà con họ hàng {plural} · mối quan hệ họ hàng {noun}. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. ... cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ) ... folks /fouks/: họ hàng thân thuộc
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các ... Từ foster dùng ghép sẽ mang nghĩa "nuôi" (không phải ruột thịt), ...
Xem chi tiết »
anh ho chi ho em ho trong tieng anh la gi cousin ... cách phát âm và ý nghĩa của từng cách gọi các thành viên trong gia đình, họ hàng thì Taimienphi.vn đã ...
Xem chi tiết »
họ hàng. noun. relation; relatives. họ hàng gần: near relation. Phát âm họ hàng. - d. 1 Những người có quan hệ huyết thống, trong quan hệ với nhau (nói tổng ...
Xem chi tiết »
Trong các ngôn ngữ phương Tây như tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha Brasil, ... Việc đặt họ trong tên gọi hoàn chỉnh của một người nào đó không phải là ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2017 · Khi nói đến từ này, người ta hàm ý đó là first cousins, nghĩa là con của anh em ruột của bố mẹ bạn. Những anh em họ thuộc họ hàng xa có thể là ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Những người có quan hệ huyết thống, trong quan hệ với nhau (nói tổng quát). Họ hàng hai bên nội, ngoại. Hai người có họ hàng với nhau (có quan ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Họ Hàng Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề họ hàng nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu