Họ Kiều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. họ Kiều
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

họ Kiều tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ họ Kiều trong tiếng Trung và cách phát âm họ Kiều tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ họ Kiều tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm họ Kiều tiếng Trung họ Kiều (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm họ Kiều tiếng Trung 乔; 桥 《(Qiáo)姓。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
乔; 桥 《(Qiáo)姓。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ họ Kiều hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đèn bun sen tiếng Trung là gì?
  • bỏ thi tiếng Trung là gì?
  • lộc nhung tiếng Trung là gì?
  • giao thoa tiếng Trung là gì?
  • dân số tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của họ Kiều trong tiếng Trung

乔; 桥 《(Qiáo)姓。》

Đây là cách dùng họ Kiều tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ họ Kiều tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 乔; 桥 《(Qiáo)姓。》

Từ điển Việt Trung

  • Cáp ve tiếng Trung là gì?
  • khan cổ tiếng Trung là gì?
  • pháp y học tiếng Trung là gì?
  • bồng bềnh tiếng Trung là gì?
  • nhừ tử tiếng Trung là gì?
  • dời tiếng Trung là gì?
  • so sánh đối chiếu tiếng Trung là gì?
  • ngoan ngoãn vâng lời tiếng Trung là gì?
  • cua quẹo tiếng Trung là gì?
  • hoả khí tiếng Trung là gì?
  • trang sách tiếng Trung là gì?
  • giáo dục đạo đức tiếng Trung là gì?
  • trước... sau tiếng Trung là gì?
  • gạt bóng đẩy bóng put tiếng Trung là gì?
  • thụ độc tiếng Trung là gì?
  • chân thành đối đãi với nhau tiếng Trung là gì?
  • đường vòng vu hồi tiếng Trung là gì?
  • nổi hạch tiếng Trung là gì?
  • giả cầy tiếng Trung là gì?
  • thính giả tiếng Trung là gì?
  • đài duyệt binh tiếng Trung là gì?
  • lắt nhắt tiếng Trung là gì?
  • cỏ kê tiếng Trung là gì?
  • dao lam tiếng Trung là gì?
  • đảo chính tiếng Trung là gì?
  • bảo vệ quốc pháp tiếng Trung là gì?
  • đường giao bóng trung tâm tiếng Trung là gì?
  • cầu môn khung thành tiếng Trung là gì?
  • họp qua điện thoại tiếng Trung là gì?
  • cổ hoặc tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Kiều Trong Tiếng Trung