Kiều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. Kiều
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Kiều tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ Kiều trong tiếng Trung và cách phát âm Kiều tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Kiều tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Kiều tiếng Trung Kiều (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm Kiều tiếng Trung 硚 《地名用字。》Kiều Đầu (ở (phát âm có thể chưa chuẩn)
硚 《地名用字。》Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). 硚头(在四川)。Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc). 硚口(在汉口)。 骄态。侨民 《住在外国而保留本国国籍的居民。》桥梁 《架在河面上, 把两岸接通的建筑物。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Kiều hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tư tưởng tiến bộ tiếng Trung là gì?
  • ngai ngái tiếng Trung là gì?
  • đơn bào tiếng Trung là gì?
  • lên dốc tiếng Trung là gì?
  • cay sè tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Kiều trong tiếng Trung

硚 《地名用字。》Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). 硚头(在四川)。Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc). 硚口(在汉口)。 骄态。侨民 《住在外国而保留本国国籍的居民。》桥梁 《架在河面上, 把两岸接通的建筑物。》

Đây là cách dùng Kiều tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Kiều tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 硚 《地名用字。》Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). 硚头(在四川)。Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc). 硚口(在汉口)。 骄态。侨民 《住在外国而保留本国国籍的居民。》桥梁 《架在河面上, 把两岸接通的建筑物。》

Từ điển Việt Trung

  • làm duyên tiếng Trung là gì?
  • bác sĩ tiếng Trung là gì?
  • nạo tiếng Trung là gì?
  • cơ trời tiếng Trung là gì?
  • công văn liên cơ quan tiếng Trung là gì?
  • cậy mình nhiều tuổi tiếng Trung là gì?
  • không sản nghiệp tiếng Trung là gì?
  • lặng ngắt như tờ tiếng Trung là gì?
  • cây su tiếng Trung là gì?
  • quyết tâm lớn tiếng Trung là gì?
  • cu cậu tiếng Trung là gì?
  • bệt tiếng Trung là gì?
  • cậu em tiếng Trung là gì?
  • ghi truyền hình tiếng Trung là gì?
  • buộc thắt tiếng Trung là gì?
  • luống cuống hồi hộp khi đứng trước khán giả tiếng Trung là gì?
  • lấy lòng tiếng Trung là gì?
  • chén bát tiếng Trung là gì?
  • thần nữ tiếng Trung là gì?
  • hiền thần tiếng Trung là gì?
  • hò reo tiếng Trung là gì?
  • công phi tua tiếng Trung là gì?
  • giá để giầy tiếng Trung là gì?
  • Bô li vi a tiếng Trung là gì?
  • đường cáp trên không tiếng Trung là gì?
  • mơn trớn tiếng Trung là gì?
  • beng beng tiếng Trung là gì?
  • quan tể tướng tiếng Trung là gì?
  • bác trai tiếng Trung là gì?
  • dây thép mạ kẽm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Kiều Trong Tiếng Trung