HỘ LAN TÔN SÓNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HỘ LAN TÔN SÓNG " in English? SNounhộ lan tôn sóngguardraillan canhộ lan tôn sóngbảo vệlan can bảo vệ
Examples of using Hộ lan tôn sóng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hộnounhouseholdsapartmenthộadjectiveflathộpronounhisyourlannounlanspreadorchidlanadjectiveianpolishtônnountônreligionrespecthonortônadjectivereligioussóngnounwaveairbroadcastsurfradio SSynonyms for Hộ lan tôn sóng
lan can guardrail bảo vệ lan can bảo vệ hồ lakehô lênTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hộ lan tôn sóng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôn Sóng In English
-
Tôn Sóng Tròn: Những Thông Tin Cơ Bản Mà Bạn Cần Biết
-
TÔN GỢN SÓNG - Translation In English
-
TÔN GỢN SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"tôn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tôn Lượn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hộ Lan Tôn Sóng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tôn Mái Che
-
“Tôn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Tôn Thất - Wikipedia
-
Tồn Tại Song Song Với English How To Say - Vietnamese Translation