18 thg 12, 2021
Xem chi tiết »
Translation for 'tôn gợn sóng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The exact origins of the name are unclear, but the fact that the roof looked like a corrugated iron shed roof played a part.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HỘ LAN TÔN SÓNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HỘ LAN TÔN SÓNG" ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "tôn sóng" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn. ... Tôn sóng từ đó là: corrugated sheet iron. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "tôn lượn sóng" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. ... Tôn lượn sóng từ đó là: corrugated iron. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Hộ lan tôn sóng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal . Tôn tráng kẽm tiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái nhà tiếng anh là Roof house.
Xem chi tiết »
They finds row of homes built of mud, wood, metal scraps, or corrugated iron sheets. Loại có cái mái tôn gợn sóng, bạn biết đấy. The kind with the corrugated ...
Xem chi tiết »
Tôn Thất (Ton That or Ton-That, often simplified to Tonthat in English-language text) is a two-character Vietnamese compound surname, originating from the ... Bị thiếu: sóng | Phải bao gồm: sóng
Xem chi tiết »
tồn tại song song với. tồn tại song song với. 21/5000. Detect language, Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Tôn Sóng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn sóng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu