HỌ TÍCH LŨY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HỌ TÍCH LŨY " in English? Shọ tích lũythey accumulatehọ tích lũychúng tích tụhọ tích luỹthey amassedthey accumulatedhọ tích lũychúng tích tụhọ tích luỹ
Examples of using Họ tích lũy in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
họ đã tích lũythey have accumulatedthey have amassedWord-for-word translation
họpronountheythemtheirheitstíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-inlũylũylũyverbaccumulatedlũynounstrongholdsrampartslũyadjectivecumulative SSynonyms for Họ tích lũy
chúng tích tụ họ tích hợphọ tịch thuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English họ tích lũy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tích Luỹ Tư Bản In English
-
Tích Lũy Tư Bản In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tích Lũy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Tích Lũy Tư Bản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tích Lũy Tư Bản Chủ Nghĩa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'tích Lũy' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
LAO ĐỘNG TÍCH LŨY In English Translation - Tr-ex
-
Tích Luỹ Tư Bản, Sự (capital Accumulation) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Tích Lũy Tư Bản Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
TÍCH LŨY TƯ BẢN VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUY MÔ ...
-
Cải Tiến Các Chế độ Thu Ngân Sách Nhà Nước 1961-1965 - Bộ Tài Chính
-
Tich Luy Tu Ban - Prezi